đào luyện
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đào luyện+
- Train, coach
- Đào luyện nhân tài
To train talents
- Đào luyện nhân tài
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đào luyện"
- Những từ có chứa "đào luyện" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
exercise coach practice metallurgy drill disciplined practise metallurgic adept metallurgical more...
Lượt xem: 725